trả đũa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trả đũa+ verb
- to retaliate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả đũa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trả đũa":
té ra tỏ ra tra trà trả trò hề trời ơi trưa - Những từ có chứa "trả đũa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 431